In the street = dưới lòng đường

In the street = dưới lòng đường (giới từ)
Tái xuất giang hồ.
Appear in the street.
Tiếng trống trên đường phố
Drums in the street
Suốt ngày lang thang ngoài phố
Live in the street
Chúng ta đang ở ngoài đường đấy!
We in the street!
Nước trên đường phố, cống rãnh trên đường.
The water in the street, the drainage in the street.
Anh ta suốt ngày lang thang ngoài phố.
He lives in the street
Gặp ai ở ngoài phố
Meet someone in the street
Nhìn xem tớ tìm thấy cái gì ngoài đường này.
Look what I found in the street.
và đêm qua ở trên phố.
And then last night in the street.
tình cờ tôi vớ được hắn ta ở phố
I tumble upon him in the street
Tôi mua cái đó bên lề đường.
I bought it in the street
Ai nói nhảy ở giữa đường?
Who said dance in the street?
Chúng ta sẽ đợi ông ấy ở ngoài đường.
We'll wait for him in the street.
Hoan nghênh quí vị đến với chương trình 'người ngoài phố'.
Welcome to 'Man in the Street'.
Tên khổng lồ đang ở trên phố Nhắc lại, đang ở trên phố
The Hulk is in the street! I repeat, the Hulk is in the street!
đụng phải bọn gangster trên phố như trong phim không?
like the three gangsters in the movie in the street?
Cô ấy bị giựt đồ trên đường giữa ban ngày.
She had been mugged in the street in broad daylight.
Tôi đã bỏ ra nửa tiếng đồng hồ lang thang trên phố.
I spent half an hour in wandering in the street


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét