In the end = at last = rốt cuộc

In the end = at last = rốt cuộc (gt)
Cuối cùng thì sao?
What happened in the end?
Cuối cùng, quan điểm của người Trung Quốc trở nên phổ biến.
In the end, the Chinese view prevailed.
Cuối cùng công lý sẽ...
In the end, the law is all...
Cuối cùng kế hoạch của chúng ta đã thành công.
Our plan paid off in the end
Cuối cùng, không phải là em
and in the end, not you.
nhưng cuối cùng vẫn tham gia.
but in the end he did.
Rốt cuộc, tôi đã không thuyết phục được ông ấy.
In the end, I couldn’t convince him.
Và cuối cùng ông ấy rất giàu có.
In the end he was even rich.
Cuối cùng họ bắn chết ông ấy.
In the end they shot him.
Cuối cùng tôi đành bó tay.
In the end it beat me.
Cuối cùng thì vương quốc của tôi đã có được hòa bình...
In the end, my kingdom was united
Cuối cùng thì cũng cân bằng.
It balances out in the end.
Dễ đoán trước? thật ư? Chuyện đó kết thúc như thế nào!?
Predictable? Really? What happens in the end!?
Chúng ta hầu hết đều giống nhau ở điểm kết thúc.
We're all quite similar in the end.
Cũng không khác được gì.
Didn't make much difference in the end.
Mọi thứ rốt cuộc cũng sẽ thu xếp ổn thỏa đâu vào đấy.
Everything will come right in the end
Và đến cuối cùng thì lão Snape đã làm điều đó.
In the end, it was Snape.
Cuối cùng, tất cả chúng ta đều chết...
In the end, we all die...
May mắn là kết cuộc chẳng có điều gì xấu xảy ra.
Thankfully, in the end, nothing bad happened.


Cuối cùng cũng được ở 1 mình!
Alone at last!
Phải rồi, sau cùng là đến biển.
At last the ocean.
Sau cùng, bà hiểu ý ông lão.
At last she understood.
Cuối cùng, bà ta cũng đi!
At last, she's gone!
Cuối cùng, đã có cái ăn.
At last, food.
Một mình thôi hả.
Hollis: Alone at last.
- Giữ tiền thối lại đi. - Thật chứ?
Pizza's here at last!
Cuối cùng chị họ Daisy cũng xuống!
Cousin Daisy at last!
Sau cùng nhượng bộ.
Giving at last.
Hector. Cuối cùng.
Hector. At last.
Cuối cùng cũng về tới nhà.
Home at last.
Rốt cuộc chúng ta cũng sắp hạ cánh rồi.
We're landing at last
Cuối cùng cũng được tự do!
Free at last!
Harry, là cuối cùng!
Harry, at last!
Mọi đau thương cuối cùng cũng đã ở phía sau
All your grief At last, at last behind you
Cuối cùng ta cũng gặp nhau.
At last, we finally meet.
Cuối cùng mùa xuân đã về.
Spring is at last here.
Cuối cùng, một người đàn ông thực sự.
At last, a real man.
Cuối cùng chúng tôi đã về tới nhà!
At last we were home!

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét