On the left: ở bên trái

On the left: ở bên trái (gt)
Nó nằm bên trái.
It's on the left.
Bên kia, về phía trái.
Over on the left.
Đứa bên trái.
One on the left.
Bên trái sẵn sàng
Ready on the left!
Anh ta là người ở bên trái.
He's on the left.
Ở bên trái.
On the left.
Cái ở phía bên trái?
The one on the left?
Họ lái bên lề trái.
They drive on the left
Đi về bên trái!
Catch him on the left!
Vết nhuộm ở đầu gối trái.
Stain on the left knee.
Đi theo hành lang bên trái.
Take the corridor on the left.
Phòng học trong thư viện, ở bên trái.
Classroom's in the library on the left.
Nhà cô ấy là ngôi nhà thứ hai bên trái.
It's the second house on the left.
Tao cần 2 thằng sang trái.
I'll need two guys on the left.
Ấn nút bên trái.
Push the button on the left.
Hãy rẽ sang trái trước.
Take the first turning on the left
Rẽ vào đường thứ hai bên trái ấy.
Take the second turning on the left
Bên trái, hãy đỡ khiên!
On the left, draw your shields!
Ở đằng kia, bên phía tay trái, thưa ông.
Over there, it's on the left, sir
Tôi nghĩ rằng nó nằm ở mặt phố bên trái.

I guess it's on the left side.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét