In + the + STT + row = hàng thứ...

In + the + STT + row = hàng thứ... (gt)
Ở hàng thứ hai không có gì hết.
There's nothing in the second row.
Thưa ngài, ở hàng ghế thứ ba đó.
Uh... Sir, in the third row there.
Anh ngồi ở hàng ghế đầu tiên.
You were in the first row.
Bọn tớ ngồi hàng đầu và Hannah đã cười với bọn tớ.
We were in the first row, and Hannah smiled right at us.
Chúng tôi ngồi ở hàng đầu.
We took our seats in the front row
Cô ấy ở hàng giữa sao?
So she's in the middle row.
Tôi ngồi ở hàng ghế cuối.
I sit in the back row
Mày có thấy con tóc đỏ ở hàng ghế đầu không?
You see the redhead in the front row?
Cậu trai trẻ ăn mặc lịch sự ở hàng đầu nào?
How about that smartly dressed youngster in the front row?
Vâng, mời cô nàng xinh đẹp đầu hàng phía trước.
Yes, the beautiful young lady in the front row.
Chỗ ngồi của chúng ta ở hàng ghế 13 gần sân khấu.
Our seats are in row 13 of the stalls

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét