Get/ be in touch/ contact with Sb = liên lạc, tiếp xúc với ai

Get in touch/be in touch/ contact with Sb = liên lạc, tiếp xúc với ai (gt)

Không ai dám tiếp xúc với anh ta.
Nobody dared get in touch with him.
Hãy liên hệ với động vật.
Get in touch with our animal side.
Nhưng làm sao ông ấy liên lạc với ông...?
But how's he supposed to get in touch with you...?
Đại úy Singh, tôi không tài nào gọi được
Captain Singh, I've been trying to get in touch
ngồi chờ tới khi chúng liên lạc.
wait until they get in touch with us.
Phi hành đoàn sẽ liên lạc với bạn bằng điện thoại.
The crew will get in touch with you by telephone.
Cậu sẽ cần phải liên lạc với cô ấy.
Well, you're gonna need to get in touch with her.
Tôi liên lạc vơi cậu bằng cách nào được?
How can I get in touch with you?
Tôi sẽ nhờ luật sư giải quyết việc này.
I'm going to get in touch with my solicitor.
Liên lạc được với cảnh sát chưa?
Did you get in touch with the police?
ông ấy muốn liên lạc với anh.
He has been anxious to get in touch with you.
Ngay khi nhận được tin tôi sẽ liên lạc với anh bằng điện thoại.
As soon as I get the news, I will get in touch with you by phone.
Đây là số điện thoại của tôi trong trường hợp anh cần liên lạc với tôi.
Here's my phone number in case you need to get in touch with me
"Yêu con rất nhiều, Fraida Felcher, mẹ con."
"So, if you ever wanna get in touch, I would love to meet you.
Anh ta vẫn tiếp tục cố gắng vô ích liên lạc với cô.
He still continues the fruitless efforts to get in touch with her.
Có vẻ bạn cô, Claire, đã cố bắt liên lạc.
It seems your friend Claire has been trying to get in touch.
Nhiều khi, nhưng gì cần làm là tiếp xúc với cái nữ tính bên trong.
Sometimes, all you need is to get in touch with your feminine side.
Tuyệt. Vậy làm thế nào chúng ta có thể liên lạc được mấy cô phù dâu đó?
Great! So, how do we get in touch with the bridesmaids?
Tôi được tự do Để kết nối với sức mạnh thật sự của mình.
Finally I'm free, to get in touch with my true power.
Tôi rất vui mừng khi chúng ta có thể gặp lại nhau sau nhiều năm.
I'm so glad we can get in touch with each other again after all these years.

Chúng tôi sẽ liên lạc với ông.
WE'LL BE IN TOUCH.
Ông ấy sẽ liên lạc.
He'll be in touch.
Cần thì cứ gọi.
I'll be in touch.
Tôi sẽ tiếp nhận vụ này
I' il be in touch
Tôi sẽ giữ liên lạc.
Well, I'll be in touch.
Cảm ơn. Tôi sẽ liên lạc sau.
Thanks. I'll be in touch.
Tôi sẽ liên lạc với ông.
I'll be in touch with you again.
Lật sư của tôi sẽ liên hệ
My attorneys will be in touch
Taiko bảo sẽ liên lac. .
Taiko says he'll be in touch.
Chúng tôi sẽ liên lạc ngày ra toà.
We'll be in touch with the court date.
"Tôi đang ở gần. Đừng nói với ai. Tôi sẽ liên lạc sau."
"I'm close by. Tell no one. I'll be in touch."
Tôi sẽ liên lạc với ông chiều nay, thưa ông fan.
I'll be in touch with you this afternoon, mr. Fan.
Jimmy, cố lên, anh sẽ ở bên em.
Jimmy, man. Come on. I'll be in touch.
Chúng tôi sẽ liên lạc khi tìm được Lestrade.
We'll be in touch when we have Lestrade.
Ta cho rằng một vài người có thể đến. Dù chuyện gì xảy ra, cứ ở yên đấy.
Expect someone will be in touch soon. Whatever happens, don't leave the house.
Vào khoảng cuối tuần tôi sẽ liên lạc lại.
I'll be in touch again towards the end of the week
Mia không liên quan gì đến việc này. Dù sao thì, tôi sẽ giữ liên lạc với anh.
Mia has nothing to do with this. Anyway, I'll be in touch.
đừng báo cảnh sát, bọn tao sẽ gọi lại. Sớm thôi.
don't call the police, and we'll be in touch. Very soon.
Hãy giữ liên lạc nhé?
Keep in touch, OK?

Và đừng liên lạc với ai
Avoid contact with anyone
Liên hệ với, giao du với.
Come into contact with.
Mất liên lạc với.
Lose contact with.
Tôi đã mất liên lạc với họ...
I've lost contact with them...
lý do vì sao Amir lại liên lạc với
why Amir had contact with
Nó không được chạm mặt đất.
No contact with the ground.
Anh đã mất liên lạc với con chúng ta.
I have lost contact with our son.
Thường xuyên liên lạc với ai bằng điện thoại
In constant telephone contact with someone
Họ bắt liên lạc được với sở chỉ huy qua rađiô
They made contact with headquarters by radio
để liên lạc với cô đó.
To get into contact with you.
Chúng ta đã mất liên lạc với con tàu.
We lost all contact with the pod!
Chúng tôi đã liên lạc với sân bay Cardiff ở xứ Wales.
We made contact with Cardiff Airport, Wales.
hoặc liên lạc được với thứ gì đó ở trên...
or made contact with something up there...
Nên hạn chế tiếp xúc với muỗi.
Contact with mosquitoes should be limited.
Ông có thể vui lòng liên hệ với tôi?
Could you please contact with me
Tôi sẽ liên lạc với ông đại tá.
I'm gonna make contact with the colonel.
Thường xuyên liên lạc với ai bằng ra - đi - ô
In constant radio contact with someone
Chúng tôi mất liên lạc với tàu cứu hộ.
We lost contact with the landing ship.
Liên lạc được với người em thứ tư không, James?
Any contact with the fourth son, James?
Mất liên lạc với vệ tinh viễn thông VN59ER.
Lost contact with communication satellie VN59ER.


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét