On the floor = trên sàn nhà

On the floor =  trên sàn nhà (gt)
Ngoan lắm, sát xuống sàn.
Attaboy. On the floor.
Bỏ hết súng xuống sàn!
Guns on the floor!
Tốt nhất là trên sàn nhà!
Preferably on the floor!
Ngồi trên sàn
Sit on the floor
Nó trên sàn nhà.
They're on the floor.
Kem rơi rồi.
Ice cream on the floor. Ice cream on the floor.
Chỗ nằm tạm trên sàn
A shakedown on the floor
Những hình bóng soi trên nền nhà xưa
Phantom shadows on the floor
Có chuyện ở tầng trên.
Trouble on the floor above.
Nằm xuống sàn đi!
Get down on the floor!
Tao sẽ không để mày làm việc đó
Get on the floor now!
Úp mặt xuống sàn.
On the floor, face down.
Anh ấy ném gối xuống sàn nhà.
He threw the pillow on the floor.
Mấy cuốn sách đang nằm trên sàn nhà.
The books were lying on the floor
Tấm bản đồ được trải ra trên sàn.
The map was spread on the floor
vào tất cả những gì con thấy ở chúng Màu tóc, mắt, chiều cao, sẹo.
Leave the phone on the floor. Concentrate.
Anh ấy nằm rên rỉ trên sàn nhà.
He lays on the floor moaning
Bạn không được làm bắn tung tóe nước trên sàn.
You cannot splash water on the floor.
Chút xíu sơn trên sàn nhà
A drib of paint on the floor
Sách để rải rác trên sàn.
Books are left around on the floor


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét