Trạng từ và cách dùng

Trạng từ trong tiếng Anh là những từ để diễn tả tính cách, đặc tính, mức độ… và được dùng để bổ nghĩacho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cho cả câu. 
1.     CHỨC NĂNG CỦA TRẠNG TỪ 
-         Bổ nghĩa cho động từ:
  •  He speaks English fluently.
  •  Rita drank too much.         
-         Bổ nghĩa cho tính từ:
  •  I lead a very pleasant life there.
-         Bổ nghĩa cho trạng từ khác:
  •  She acts too badly.
-         Bổ nghĩa cho cả câu: fortunately (may làm sao), evidently (hiển nhiên là), certainly và surely(chắc chắn là), perhaps (có lẽ là)… thường được đặt ở đầu câu và cách câu bằng dấu phẩy:
  • Luckily, he passed the final examination.
  • Fortunately, I didn’t live where the war broke out.
  • Very frankly, I am very tired.

2.     CÁC LOẠI TRẠNG TỪ 
Phân loại theo ý nghĩa, ta có các loại trạng từ:
2.1.         Trạng từ chỉ cách thức (tính chất) (Adverbs of Manner) cho biết hành động diễn tả ra cách nào, ra sao.
-         Ví dụ: Bravely (một cách dũng cảm), fast (nhanh), happily (một cách sung sướng)hard (khó khăn, cứng rắn), quickly (một cách nhanh nhẹn), well (tốt giỏi)…
  •  He works carefully. (Anh ấy làm việc cẩn thận.)
  •  She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)
-         Trạng từ chỉ tính chất (cách thức) thường được thành lập bằng “tính từ + ly”: badly, quickly, deeply
-         Trạng từ chỉ cách thức thường đứng ở cuối câu. Trạng từ cách thức –ly đôi khi có thể đứng trước động từ nếu trạng từ không phải là phần trọng tâm của thông tin.
  •  She sang that song beautifully. (Cô ta hát bài ấy rất hay.)
  •  Jack drives very carefully(John lái xe rất cẩn thận.)
  •  He obstinately refused to answer my question. (Nó bướng bỉnh từ chối trả lời câu hỏi của tôi.)
2.2.         Trạng từ chỉ thời gian (adverbs of time) cho biết hành động diễn ra lúc nào.
-         Ví dụ: Then (lúc ấy), yerterday (hôm qua), tomorrow (ngày, mai), soom (chẳng bao lâu),immediately (ngay lập tức)…
  •  Can you do it now?
-         Trạng từ chỉ thời gian trong tình huống bình thường [không nhấn mạnh] nên đặt ở cuối câu (khác với tiếng Việt):
  •  My mother bought me a book yesterday.
-         Trạng từ chỉ thời gian ở vị trí đầu câu thường được nhấn mạnh hơn ở các vị trí khác, do đó chỉ cần thiết mới đặt ở vị trí đầu câu:
  • Yesterday my mother bought me a book.
-         Một số trạng từ chỉ thời gian như: soon, still, already, just…cũng có thể đứng giữa câu:
  •  She is still busy.
  •  Mr. Jonson has just gone out.
2.3.         Trạng từ chỉ địa điểm (adverbs of place) cho biết hành động diễn ra nơi nào.
-         Along (dọc theo), around (quanh)somewhere (đâu, đó)here (ở đây), through (xuyên qua)…
  •  She came here just a few minutes ago.
-        Trạng từ chỉ địa điểm cũng đứng ở cuối câu:
  •  I have spent all day outdoors.
  •  He will be here.
  •  John is standing there.
-         Trạng từ chỉ địa điểm cũng có thể đứng ở vị trí đầu câu, nhất là trong văn chương và khi trạng từ không phải là trọng tâm của câu:
  • In the garden there is a very tall tree.
2.4.         Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) 
-         Often (thường), sometimes (đôi khi, thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi)always (luôn luôn), never(không bao giờ)…
-         Các trạng từ này thường đứng giữa câu: trước các động từ thường; đứng sau trợ động từ, to be, và động từ khuyết thiếu.
  •  He always does his work well.
  •  She has never done that before.
  •  I am usually busy on Monday.
  •  He often goes to bed late.
-         Để nhấn mạnh, trạng từ tần suất có thể đặt ở  đầu câu hoặc cuối câu:
  •  I haven’t been there very often.
  • Sometimes he does it this way and sometimes he does that way. 
-         Các cụm trạng từ chỉ tần suất như: every day, once a week…thường đứng ở vị trí đầu hoặc cuối câu:
  •  I play tennis three times a week.
2.5.         Trạng từ chỉ mức độ (adverbs of degree) cho biết mức độ của tính chất hoặc đặc tính.
-         Almost (hầu hết), absolutely (tuyệt đối), completely (hoàn toàn)deeply (vô cùng)entirely(hoàn toàn)fairly (khá)greatly (rất là)extremely (vô cùng), partly (phần nào), perfectly (hoàn toàn),quite (hoàn toàn , rất), rather (khá, hơn), too (quá)very (rất, lắm).
-         Trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước adj;adv mà nó bổ nghĩa:
  •  That film last night was very funny.
  •  She sings very well.
  •  An extremely pretty woman entered the room.
-         Trạng từ enough thì luôn luôn đứng sau adj,adv mà nó bổ nghĩa.
  •  That is good enough for me.
  •  I arrived at the station early enough to get a seat.
-         Một số trạng từ chỉ mức độ có thể bổ nghĩa cho động từ, khi đó nó thường đứng ở giữa câu: almost, rather, quite, really
  •  I really enjoy it.
2.6.         Trạng từ ghi vấn (Interrogative Adverbs) dùng để mở đầu câu hỏi.
-         Where (ở đâu), when (khi nào), how (cách nào), why (tại sao)…
-         Trạng từ ghi vấn khi nào cũng đứng đầu câu.
  • Why did you say that? (Tại sao anh nói thế?)
  • How did you come here? (Anh đến đây bằng cách nào?)
2.7.         Trạng từ quan hệ (Adverbs of Relation)
-         Trạng từ quan hệ có cùng một hình thức như trạng từ ghi vấn, nhưng được dùng để nối mệnh đề phụ với thành phần khác của câu, nên vừa là phó từ vừa là liên từ. (Xem ở DCadj)
2.8.         Trạng từ khẳng định (Adverbs of Affirmation)
-         Yes (phải, có, có chứ, ừ, vâng), yeah (=yes), certainly (nhất định rồi)naturally (tất nhiên, tự nhiên),surely (chắc chắn), of course (dĩ nhiên), very well (được rồi), quite (đúng, đồng ý, phải)
  •  Are you a student? – Yes, I am.
2.9.         Trạng từ phủ định (Adverbs of Negation)
-         No (không) ; not (không)
  •  Are you from England? – No, I’m not.
-          No chỉ dùng với câu trả lời phủ định.
2.10.    Trạng từ khả năng (Adverb of Probability)
-         Maybe (có lẽ, không chừng), perhaps (có lẽ), possibly (có thể), probably (có thể, có khả năng, chắc là)
  • Maybe   they’re engineers.
2.11.    Trạng từ số lượng (Adverbs of Quantity)
-         Little (ít)much (nhiều), once (một lần), twice (hai lần)
  •  He works very little / much.
  •  He won the prize twice; no one else has won it more than once.

3.     VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ 
Trạng từ có thể đứng ở ba vị trí trong câu
3.1.         Vị trí đầu câu
-         Các trạng từ nghi vấn, trạng từ dùng để kết nối thường đứng ở vị trí đầu câu.
  •  I worked until 5 o’clock. Then I went home.
3.2.         Vị trí giữa câu
-         Một số trạng từ  như tần suất, mức độ, cách thức thường đứng giữa câu:
  •  Trước động từ thường.
  •  Sau to be, aux, động từ khuyết thiếu.
  •  Khi có 2 hoặc hơn 2 trợ động từ, trạng từ thường đứng sau trợ động từ đầu tiên (nhưng:trạng từ chỉ cách thức khi ở vị trí giữa câu thường đứng sau tất cả các trợ động từ).
-         Ví dụ:
  •  She would never have been promoted if she hadn’t changed her job.
  •  The problem has been carefully studied.
  •  They will have completely finished it by tomorrow.
-         Khi muốn nhấn mạnh to be, trợ động từ thì trạng từ thường đứng trước chúng:
  •  I really am sorry.
-         Trạng từ không được chen giữa động từ và tân ngữ:
  •  He speaks English slowly. (không nói: He speaks slowly English)
-         Trạng từ probably/still luôn đứng trước từ phủ định (trường hợp khẳng định thì vẫn bình thường)
  •  I probably won’t see you. I will probably not see you.
-         Lưu ý về enough: Adj /adv + enough (vai trò của enough là trạng từ);   Enough + N (vai trò củaenough là tính từ). Enough (for sb/st)(to do st): đủ…để có thể.
  •  Mary is old enough to travel by herself.
-         Lưu ý về TOO +adj/adv+ (for sb/st)  (to do st ) mang nghĩa phủ định: quá… không thể
  •  The food was too hot to eat. (Thực phẩm quá nóng không thể ăn được)
  • Too much/ too many thường được dùng trước danh từ.
3.3.         Vị trí cuối câu
-         Trạng từ chỉ cách thức, thời gian, và nơi chốn thường đứng ở vị trí cuối câu.
-         Khi có nhiều trạng từ trong một câu thì vị trí các trạng từ nằm ở cuối câu sẽ là:
  •  Trạng từ đơn thường đứng trước cụm trạng từ
  •  Cách thứcànơi chốnàthời gianàphương tiện hành động
-         Ví dụ:
  •  I often go home on Sunday by bus.

4.     CÁCH THÀNH LẬP TRẠNG TỪ
4.1.         Adj + ly
-         Hầu hết các trạng từ cách thức được thành lập bằng cách thêm –ly vào tính từ:
  •  Clever (khéo léo) -> cleverly
  •  Kind (tử tế) -> kindly
-         Nhưng phải cẩn thận, vì một số tính từ cũng có tận cùng là đuôi ly (costly; early; friendly; kindly; likely; lonely; manly; daily; hourly; monthly; nightly; quarterly; weekly; yearly; lovely; northerly; southerly; westerly…). Trạng từ của các tính từ này được cấu tạo bằng cách như sau: in a + Adj + way/ manner
  •  He behaved me in a friendly way.
-         Trạng từ có cấu tao khác: so, very, almost, soon, often, fast, rather, well, there, too…
-         Ngoài ra còn một số các cụm từ cũng được coi là phó từ, cụm đó bao gồm một giới từ mở đầu với các danh từ đi sau để chỉ: địa điểm (at home), thời gian (at 5 pm), phương tiện (by train)…
4.2.         Trạng từ và tính từ có cùng hình thức: 
-         Nghĩa giống nhau:
Adjective                                        Adverb
This is the back door. (Đây là cửa sau.)                                                                              Stand back. (hãy lùi phía sau)
He is a fast runner.  (Nó là người chạy nhanh)                                                                               He runs fast.(Nó chạy nhanh)
 
We have enough bread.   (Chúng tôi có đủ bánh mì.)                                 Do you try enough(Anh cố gắng đủ chưa?)
Hard( thu is a hard worker)Hard (Hoa works hard)
-         Nghĩa khác nhau
    Adjective                                                Adverb
A pretty girl. (Một thiếu nữ xinh đẹp)                                                                                                  She is pretty well. (Cô ta khá mạnh khỏe)
short journey(Một cuộc hành trình ngắn)                                                                                      The car stopped short.(chiếc xe dừng lại bất thình lình)
4.3.         Trạng từ có hai hình thức: hình thức giống như tính từ và hình thức tính từ +ly
-         Nghĩa giống nhau:
  •  We bought this cheapcheaply. (Chúng tôi mua cái này rẻ.)
  •  You must play fairfairly. (Anh phải xử sự công bằng thẳng thắn.)
-         Nghĩa khác nhau:
  •  We goods will be sent direct to you and not our agent. (Hàng hóa sẽ được gửi thẳng tới ông chứ không gửi tới đại lý của chúng tôi.)
  •  I will be there directly. (Tôi sẽ có ở đó ngay.)
  •  He stopped short. (Nó dừng lại bất thình lình.)
  •  He will come shortly. (Không bao lâu nữa nó sẽ đến.)
  •  late à late/ lately (trễ/ mới đây)

5.     ĐẢO NGƯỢC GIỮA CHỦ NGỮ VÀ ĐỘNG TỪ KHI TRẠNG TỪ MỞ ĐẦU CÂU
-         Xem ở phần đảo ngữ

6.     HÌNH THỨC SO SÁNH CỦA TRẠNG TỪ 
-         Xem ở phần so sánh






1. Định nghĩa: Trạng từ dùng để tính chất/phụ nghĩa cho một từ loại khác trừ danh từ và đại danh từ.
2. Phân loại trạng từ. Trạng từ có thể được phân loại theo ý nghĩa hoặc theo vị trí của chúng trong câu. Tuỳ theo ý nghĩa chúng diễn tả, trạng từ có thể được phân loại thành:
2.1. Trạng từ chỉ cách thức (manner): Diễn tả cách thức một hành động được thực hiện ra sao? (một cách nhanh chóng, chậm chạp, hay lười biếng …) Chúng có thể để trả lời các câu hỏi với How?
Ví dụHe runs fast
She dances badly
I can sing very well
Chú ý:Vị trí của trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ hoặc đứng sau tân ngữ (nếu như có tân ngữ).
Ví dụShe speaks well English. [không đúng]
She speaks English well. [đúng]
I can play well the guitar. [không đúng]
I can play the guitar well. [đúng]
2.2. Trạng từ chỉ thời gian (Time): Diễn tả thời gian hành động được thực hiện (sáng nay, hôm nay, hôm qua, tuần trước …). Chúng có thể được dùng để trả lời với câu hỏi WHENWhen do you want to do it? (Khi nào?)
Các trạng từ chỉ thời gian thường được đặt ở cuối câu (vị trí thông thường) hoặc vị trí đầu câu (vị trí nhấn mạnh)
I want to do the exercise now!
She came yesterday.
Last Monday, we took the final exams.
2.3. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency): Diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động (thỉng thoảng, thường thường, luôn luôn, ít khi ..). Chúng được dùng để trả lời câu hỏi HOW OFTEN? – How often do you visit your grandmother? (có thường …..?)và được đặt sau động từ “to be” hoặc trước động t từ chính:
Ví dụJohn is always on time
He seldon works hard.
2.4. Trạng từ chỉ nơi chốn (Place): Diễn tả hành động diễn tả nơi nào , ở đâu hoặc gần xa thế nào. Chúng dùng để trả lời cho câu hỏi WHERE? Các trạng từ nơi chốn thông dụng là here, there ,out, away, everywhere, somewhere…
Ví dụI am standing here/
She went out.
2.5. Trạng từ chỉ mức độ (Grade): Diễn tả mức độ (khá, nhiều, ít, quá..) của một tính chất hoặc đặc tính; chúng đi trước tính từ hoặc trạng từ mà chúng bổ nghĩa:
Ví dụThis food is very bad.
She speaks English too quickly for me to follow.
She can dance very beautifully.
2.6. Trạng từ chỉ số lượng (Quantity): Diễn tả số lượng (ít hoặc nhiều, một, hai … lần…)
Ví dụ:My children study rather little
The champion has won the prize twice.
2.7. Trạng từ nghi vấn (Questions): là những trạng từ đứng đầu câu dùng để hỏi, gồm: When, where, why, how:
Ví dụWhen are you going to take it?
Why didn’t you go to school yesterday?
2.8. Trạng từ liên hệ (Relation): là những trạng từ dùng để nối hai mệnh đề với nhau. Chúng có thể diễn tả địa điểm (where), thời gian (when) hoặc lí do (why):
Ví dụ:I remember the day when I met her on the beach.
This is the room where I was born.
3. Trạng từ và tính từ có chung cách viết/đọc.
Nhiều tính từ và trạng từ trong tiếng Anh có chữ viết tương tự – tức là tính từ cũng là trạng từ và ngược lại, tuy nhiên chúng ta phải dựa vào cấu trúc và vị trí của chúng để xác định xem đâu là tính từ và đâu là trạng từ.
Ví dụ: Ahardworker works very hard.
late student arrived late.
Chú ý: Mộ số tính và trạng từ có cách viết và đọc giống nhau:
Adjectives
Adverbs
fast
fast
only
only
late
late
pretty
pretty
right
right
short
short
sound
sound
hard
hard
fair
fair
even
even
cheap
cheap
early
early
much
much
little
little
4. Cách hình thành trạng từ.
Tính từ + -ly : Phần lớn trạng từ chỉ thể cách có thể cách có thể được thành lập bằng cách thêm -ly vào tính từ:
Quick quickly
Kind kindly
Bad badly
Easy easily
5. Vị trí của trạng từ.
Trạng từ bổ nghĩa cho từ loại nào thì phải đứng gần từ loại ấy. Quy tắc này thường được gọi là Quy tắc “cận kề”.
Ví dụ: She often says she visits her grandmother.
(Often bổ nghĩa cho “says”)
She sayss he often visits her grandmother.
(Often bổ nghĩa cho “visits”)
Trạng từ chỉ thời gian trong tình huống bình thường nên đặt nó ở cuối câu (như vậy rất khác với tiếng Việt Nam ).
Ví dụ: We visited our grandmother yesterday.
I took the exams last week.
Trạng từ không được đặt/dùng giữa Động từ và Tân ngữ:
Ví dụ: He speaks English slowly.
He speaks English very fluently.
Một khi có nhiều trạng từ trong một câu, vị trí của trạng từ nằm ở cuối câu sẽ có thứ tự ưu tiên như sau:
[ Nơi chốn – Cách thức – Tần suất – Thời gian]
Chủ ngữ
/động từ
Nơi chốn
/địa điểm
Cách thức
Tần suất
Thời gian
I went
to Bankok
by plane
yesterday
I walked
to the library
everyday
last month
He flew
to London
by jet plane
once a week
last year
Những trạng từ chỉ phẩm chất cho cả một câu như Luckily, Fortunately, Eventually, Certainly hoặc Surely … thường được đặt ở đầu mỗi câu.
Ví dụ:Certainly, they will be here thislatr afternoon.
Luckily, she didn’t live where the war broke out in 1914-1918.
6. Hình thức so sánh của trạng từ
Các hình thức so sánh của trạng từ cũng được tuân theo giống như các nguyên tắc của tính từ.
Ví dụ: He ran as fast as his close friend.
I’ve been waiting for her longer than you
Cũng như tính từ, Trạng từ cũng có hình thức so sánh kép:
Ví dụ: We are going more and more slowly.
He is working harder and harder.
Chú ý:Trong so sánh Hơn-Kém và so sánh Cực cấp, khác với tính từ, trạng từ kết thúc bằng đuôi – ly (ending by – ly) sẽ được so sánh như tính từ đa (hai trở lên) tiết.

Quickly more quickly most quickly
Beautiful more beautifully most beatifully

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét