GIỚI TỪ CHỈ SỰ DI CHUYỂN

GIỚI TỪ CHỈ SỰ DI CHUYỂN
1. Giới từ “to”: chỉ sự di chuyển hướng tới
Ex: We have moved to Bangkok (chúng tôi đã chuyển tới Bangkok)
2. Giới từ “away from”: chỉ sự di chuyển hướng ra xa
Ex: When you hear the alarm, run away from the building.
3. Giới từ “onto/ on to”: chỉ sự di chuyển về phía trên, lên tren
Ex: Please move these vases onto the kitchen table
4. Giới từ “off”: chỉ sự tách rời, tách ra khỏi một vật nào đó
Ex: He fell off the ladder
5. Giới từ “along”: chỉ sự di chuyển dọc theo
Ex: I walked along the street
6. Giới từ “past”: chỉ sự di chuyển qua khỏi
Ex: The Italian restaurant is just past the post office
7. Giới từ “through”: chỉ sự di chuyển xuyên qua
Ex: The sun is shining through the window
8. Giới từ “across”: chỉ sự di chuyển băng ngang qua
Ex: He went across the street to buy a box of cigarette
9. Giới từ “into”: chỉ sự di chuyển hướng vào trong và “out of”: chỉ sự di chuyển ra khỏi một vật gì đó
Ex: I silently walked into the room (Tôi lặng lẽ bước vào trong phòng)
10. Giới từ “up”: chỉ sự di chuyển hướng lên trên và “down”: chỉ sự di chuyển hướng xuống dưới
Ex: They hiked up the mountain every morning (Họ leo lên núi mỗi buổi sáng)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét