Từ vựng: Thức ăn và đồ uống

Dưới đây là một số từ tiếng Anh có thể được dùng để mô tả thức ăn và đồ uống, và tên của các cách nấu ăn và các bữa ăn khác nhau.

TỪ MÔ TẢ THỨC ĂN

Những từ này có thể được dùng để mô tả tình trạng của thức ăn:
freshtươi
mouldymốc
offhỏng
rottenthiu thối
staleôi (dùng cho bánh mì hoặc đồ ăn làm từ bột mì)
Những từ dưới đây có thể được dùng để mô tả hoa quả:
juicymọng nước
ripechín
unripechưa chín
Thịt có thể được mô tả bằng những từ sau:
tendermềm
toughdai
over-done hoặc over-cookedchín quá
under-donechưa chín
Dưới đây là một số từ có thể được dùng để mô tả vị của thức ăn:
blandnhạt nhẽo
deliciousngon
horriblekinh khủng
poortệ
saltymặn
sicklygây buồn nôn
sweetngọt
sourchua
tastyđậm đà
Bạn có thể thấy những từ sau rất hữu ích khi mô tả món cà-ri và món ăn cay:
spicy hoặc hotcay
mildcay vừa

CÁCH NẤU ĂN

to bakenướng lò
to boilluộc
to fryrán
to grillnướng vỉ
to roastquay
to steamhấp

CÁC BỮA ĂN

breakfastbữa sáng
lunchbữa trưa
teabữa trà (bữa nhẹ trong khoảng 4-5 giờ chiều)
dinnerbữa tối
supperbữa đêm (bữa nhẹ vào buổi tối muộn)
to have breakfastăn sáng
to have lunchăn trưa
to have dinnerăn tối

CÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁC

ingredientnguyên liệu
recipecông thức nấu ăn
to cooknấu
to lay the table hoặc to set the tablechuẩn bị bàn ăn
to clear the tabledọn dẹp bàn ăn
to come to the tableđến ngồi bàn ăn
to leave the tablerời khỏi bàn ăn
to wipe the tablelau bàn ăn
to prepare a mealchuẩn bị bữa ăn

1 nhận xét: