Từ vựng: Động vật hoang dã

Dưới đây là một số từ tiếng Anh chỉ các loại động vật hoang dã thông thường.
badgercon lửng
batrơi
deer (số nhiều: deer)hươu
frogếch
foxcáo
harethỏ rừng
hedgehognhím
lizardthằn lằn
molechuột chũi
mouse (số nhiều: mice)chuột nhắt
otterrái cá
rabbitthỏ
ratchuột
reindeer (số nhiều:reindeer)tuần lộc
snakerắn
squirrelsóc
toadcóc

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét