Đọc từ vựng

http://www.goethe-verlag.com/book2/_VOCAB/VI/VIEM/VIEM.HTM
https://vi.speaklanguages.com/ti%E1%BA%BFng-anh/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng/

Feelings  
Vegetables  
Cảm xúc
Rau
Animals  
Objects  
Động vật
Đồ vật (vật thể)
Sports  
Education  
Thể thao
Giáo dục
Music  
Body  
Âm nhạc
Thân thể
Office  
Nature  
Văn phòng
Thiên nhiên
Beverages  
Finances  
Đồ uống
Tài chính
People  
Furniture  
Con người
Đồ nội thất
Time  
Religion  
Thời gian
Tôn Giáo
Environment  
Plants  
Môi trường
Thực vật
Packaging  
Abstract terms  
Bao bì
Thuật ngữ trừu tượng
Tools  
Kitchen appliances  
Công cụ
Thiết bị nhà bếp
Traffic  
Materials  
Giao thông
Vật liệu
Fruits  
Health  
Trái cây (hoa quả)
Y tế (sức khỏe)
Leisure  
Car  
Giải trí (lúc nhàn rỗi)
Xe hơi
Military  
Arts  
Quân sự
Nghệ thuật
Clothing  
City  
Quần áo
Thành phố
Communication  
Weather  
Thông tin liên lạc
Thời tiết
Technology  
Shopping  
Công nghệ
Mua sắm
Apartment  
Architecture  
Căn hộ
Kiến trúc
Food  
Big animals  
Thực phẩm (lương thực)
Động vật lớn
Occupations  
Small animals  
Nghề nghiệp
Động vật nhỏ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét