Từ vựng: thời gian

Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến thời gian.

ĐƠN VỊ THỜI GIAN

secondgiây
minutephút
hourgiờ
dayngày
weektuần
fortnightnửa tháng
monththáng
yearnăm
decadethập kỷ
centurythế kỷ
weekendcuối tuần
leap yearnăm nhuận

THỜI GIAN CỦA NGÀY

morningbuổi sáng
afternoonbuổi chiều
eveningbuổi tối
night hoặc night timebuổi đêm
midday hoặc noonbuổi trưa
midnightnửa đêm
dawnbình minh
duskhoàng hôn
sunriselúc mặt trời mọc
sunsetlúc mặt trời lặn

NHỮNG TỪ LIÊN QUAN ĐẾN THỜI GIAN KHÁC

nowbây giờ
thenkhi đó
immediately hoặc straight awayngay lập tức
soonsớm
earliersớm hơn
latermuộn hơn

TẦN SUẤT

neverkhông bao giờ
rarelyhiếm khi
occasionallythỉnh thoảng
sometimesthỉnh thoảng
often hoặc frequentlythường xuyên
usually hoặc normallythường xuyên
alwaysluôn luôn
every day hoặc dailyhàng ngày
every week hoặc weeklyhàng tuần
every month hoặcmonthlyhàng tháng
every year hoặc yearlyhàng năm

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét