Từ vựng: Tại nhà hàng

Dưới đây là một số từ tiếng Anh có thể hữu ích cho bạn khi đến nhà hàng.
barquầy rượu
chefbếp trưởng
booking hoặc reservationđặt bàn
breakfastbữa sáng
dinnerbữa tối
lunchbữa trưa
menuthực đơn
restaurantnhà hàng
waiternam bồi bàn
waitressnữ bồi bàn
wine listdanh sách các loại rượu
startermón khai vị
main coursemón chính
dessertmón tráng miệng
billhóa đơn
servicedịch vụ
service chargephí dịch vụ
tiptiền hoa hồng

1 nhận xét: