Từ vựng: Đi lại bằng xe buýt và tàu hỏa

Dưới đây là một số từ tiếng Anh hữu ích khi bạn đi bằng xe buýt hay tàu hỏa.
timetablelịch tàu xe
single (viết tắt của single ticket)vé một chiều
return (viết tắt của return ticket)vé khứ hồi
platformsân ga
waiting roomphòng chờ
ticket office hoặc booking officequầy bán vé
seatghế ngồi
seat numbersố ghế
luggage rackgiá để hành lý
first classhạng nhất
second classhạng hai
ticket inspectorthanh tra vé
ticket collectornhân viên thu vé
penalty faretiền phạt

ĐI LẠI BẰNG TÀU

buffet cartoa ăn
carriagetoa hành khách
compartmenttoa tàu
derailmenttrật bánh tàu
express traintàu tốc hành
guardbảo vệ
level crossingđoạn đường ray giao đường bộ
line closuređóng đường tàu
live railđường ray có điện
railcardthẻ giảm giá tàu
railway lineđường ray
restaurant cartoa ăn
season ticketvé dài kỳ
signaltín hiệu
sleeper traintàu nằm
stationga
railway stationga tàu hỏa
train stationga tàu hỏa
stopping servicedịch vụ tàu dừng nhiều bến
ticket barrierrào chắn thu vé
trackđường ray
traintàu hỏa
train crashvụ đâm tàu
train driverngười lái tàu
train faregiá vé tàu
train journeyhành trình tàu
travelcardvé ngày (đi được nhiều phương tiện khác nhau)
Tube station hoặcunderground stationga tàu điện ngầm
tunnelđường hầm
to catch a trainbắt tàu
to get on the trainlên tàu
to get off the trainxuống tàu
to miss a trainnhỡ tàu

ĐI BẰNG XE BUÝT

busxe buýt
bus driverngười lái xe buýt
bus faregiá vé xe buýt
bus journeyhành trình xe buýt
bus stopđiểm dừng xe buýt
bus lanelàn đường xe buýt
bus stationbến xe buýt
coachxe khách
coach stationbến xe khách
double-decker busxe buýt hai tầng
conductornhân viên bán vé
inspectorthanh tra
luggage holdkhoang hành lý
the next stopđiểm dừng tiếp theo
night busxe buýt đêm
request stopđiểm dừng theo yêu cầu
routelộ trình
terminusbến cuối
to get on the buslên xe buýt
to get off the busxuống xe buýt
to catch a busbắt xe buýt
to miss a busnhỡ xe buýt

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét