Từ vựng: Ngành nghề

Dưới đây là tên của các ngành, nghề và chuyên môn chính trong tiếng Anh.
accountancyngành kế toán
advertisingngành quảng cáo
agriculturengành nông nghiệp
bankingngành ngân hàng
broadcastingnghề phát thanh truyền hình
the building tradengành xây dựng
the chemical industryngành hóa chất
the civil servicengành dân chính
computingngành tin học
the construction industryngành xây dựng
the drinks industryngành sản xuất đồ uống
engineeringngành kỹ thuật
the entertainment industryngành công nghiệp giải trí
farmingngành nuôi trồng theo trang trại
financial servicesngành dịch vụ tài chính
the fishing industryngành ngư nghiệp
healthcarengành y tế
hotel and cateringngành khách sạn và phục vụ ăn uống
human resourcesmảng nhân sự
insurancengành bảo hiểm
IT (viết tắt của information technology)IT (công nghệ thông tin)
the legal professionnghề luật
local governmentchính quyền địa phương
manufacturingngành sản xuất
marketingngành marketing
the medical professionnghề y
miningngành mỏ
the motor industryngành sản xuất ô tô
the newspaper industryngành báo chí
the oil industryngành dầu khí
the pharmaceutical industryngành dược
PR (viết tắt của public relations)ngành PR (quan hệ công chúng)
publishingngành xuất bản
the retail tradengành bán lẻ
salesngành kinh doanh
the shipping industryngành vận chuyển đường thủy
teachingngành giảng dạy
telecommunicationsngành viễn thông
televisionngành truyền hình
the travel industryngành du lịch

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét