On the + STT + floor = ở tầng thứ... (gt)
Nó ở tầng thứ 16.
It's on the 16th
floor.
Nó ở tầng thứ tư.
It's on the fourth
floor.
Nhìn kìa, nó ở tầng thứ tư.
Look, it's at the
fourth floor.
Thang máy đang ở tầng thứ tư.
The lift was at
the fourth floor.
6 tháng ở tầng thứ hai, và ở tầng thứ ba ...
Six months the
second level down, and the third level...
Đàn ông, trong căn
hộ ở tầng thứ nhất...
Male complainant
inside apartment. May be on first floor.
Họ đang sống ở tầng thứ hai mươi của toà nhà cao tầng đó.
They are living on
the twentieth floor of that high rise.
nhưng giờ nó đang ở tầng thứ tư của sự đau khổ.
but now he's in
the fourth stage of grieving.
Cô ấy sống với em
trai ở tầng thứ 17 của tòa nhà.
She lives on the
17th floor of a block of flats with her brother.
Làm việc ở tầng thứ 10 của một cao ốc văn phòng
Work on the ninth
storey of an office-block
"nó sẽ không
bao giờ đến tầng thứ bảy," judy nói, "nhìn kia,
bây giờ nó đang ở tầng thứ ba."
"it will never
come to the seventh floor," Judy said, "Look, it's at the third floor
now."
Thứ nhất, là nó nằm ở cái tầng vô lý.
Well, for
starters, darling, it's on the wrong floor.
Khoa Bệnh nhân nội
trú của bệnh viện nằm ở tầng đầu và tầng thứ 3 của tòa nhà chúng tôi.
The Outpatient
Department of the hospital is located at the first to third floor of our
building.
Tầng hầm, hắn đang ở tầng hầm!
Basement, he's in
the basement!
Ở dưới tầng hầm.
In the cellar.
Nó ở tầng mấy?
Which floor is it
on?
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét