On the phone/ telephone = gọi điện thoại, nói chuyện điện thoại (gt)
On the phone = nhà có mắc điện thoại (Are you on the phone?)
On the phone = nhà có mắc điện thoại (Are you on the phone?)
Ba đang gọi điện
thoại.
Daddy's on the phone.
một mình, nói điện thoại.
alone, on the phone.
Đang nói chuyện điện thoại
Be on the phone
Ban ngoại giao..Tìm trong điện thoại
có đấy
Diplomatic.. It's on the phone.
Look on the phone
Chàng trai trên điện thoại
The guy on the phone.
Ai trên điện thoại vậy?
Who was on the phone?
Gọi cho Sergei.
Get Sergei on the phone.
- Bố đang gọi điện thoại thì có!
- You're talking on the phone!
Đưa điện thoại cho cô ấy.
Put her on the phone.
Gọi Nicky ngay cho tôi!
Get Nicky on the phone
Vì ở đó có hàng mới về.
One is on the phone.
Tôi phải nghe máy, mọi người. Ra
ngoài hết đi.
Representative O'Connell: on the phone.
Gọi cho ông ta đi.
Get him on the phone.
Em đang nghe điện.
Okay, hold on.
I'm on the phone.
Người trả giá trên điện thoại là
anh.
The bidder on the phone was you.
Kỹ thuật viên. Ta đã nói chuyện qua
điện thoại.
The technician. We talked on the phone.
Candace, em cậu gọi này.
Candace, your brother's on the phone.
Gọi cho tôi Bill Gates qua điện thoại.
Get me Bill Gates on the phone.
Hắn trả lời điện thoại cộc lốc.
He is curt on the phone
Anh ấy sẽ nói chuyện điện thoại.
He will be on the phone.
Chúng ta đã nói
chuyện qua điện thoại rồi.
We talked on the telephone.
Liên lạc với ai bằng dây nói
Communicate with somebody on the telephone
Nhanh lên, có người muốn nói chuyện
điện thoại với anh đấy
Hurry up, you're wanted on the telephone
Peter đã nói chuyện với ai đó qua
điện thoại.
Peter talked to someone on the telephone.
Hiện giờ, cô ấy đang nói chuyện điện
thoại.
She's on the telephone at the moment.
Một lần khác tôi lại gọi đến cô qua
điện thoại: "xin vui lòng cho biết thông tin."
Another day i was on the telephone,
"information please."
Hai tuần trước mình đã bàn luận qua
điện thoại.
We discussed this two weeks ago on the telephone.
Anh ta đã không nói rõ ràng qua điện
thoại.
He was not very coherent on the telephone.
Sao con không gọi cho mẹ?
Why couldn't you call me on the telephone?
Bà ta nói chuyện điện thoại trọn một
tiếng đồng hồ rồi
She has been on the telephone for a full hour
Nói chuyện điện thoại đủ hai giờ đồng
hồ
Taking on the telephone for quite two hours
Tôi viết thư cho bạn để xác nhận những
gì chúng ta đã nói qua điện thoại hôm qua.
I am writing to you to confirm what
we spoke about on the telephone yesterday
Bob luôn mất bình tĩnh khi đám con
ông ấy nói chuyện điện thoại khi ăn tối.
Bob always loses his temper when
his kids start talking on the telephone during dinner.
Tôi không thể tin là tôi đang nói
chuyện với bạn bằng điện thoại này.
I cannot believe I am talking to
you on the telephone.
Có phải người đàn bà quấy nhiễu ấy
lại gọi điện thoại không? Làm ơn bảo bà ta đi chỗ khác chơi.
Is that annoying woman on the telephone again? Please send her about her
business.
Một tên đến gần nhanh hơn, vung tay
lên, và đập xuống cái điện thoại.
One of them closed in faster, swung
his arm, and smashed downwards on the telephone.
Cô ấy đã bảo bọn trẻ con bớt ồn ào
khi cô đang nói chuyện điện thoại.
She told the children to pipe down while she was
talking on the telephone
Ông Perkins đang bận nói chuyện điện
thoại, nhưng ông ấy sẽ ra gặp anh ngay bây giờ.
Mr. Perkins is on the telephone but he'll be with you in a moment
Tôi đã chờ suốt cả buổi chiều trong
phòng đợi trong khi ông bác sĩ nói chuyện điện thoại.
I spent all afternoon cooling my
heels in the waiting room while the doctor talked on the telephone
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét