TỪ VỰNG HIẾM VỀ GIA VỊ

TỪ VỰNG HIẾM VỀ GIA VỊ
Garlic /ˈɡɑːlɪk/ tỏi
Shallot /ʃə'lɔt/ hành tím
Onion /ˈʌnjən/ hành tây
Ginger /'dʤindʤə/ gừng
Clove /klouv/ đinh hương
Chili pepper ớt
Sesame seeds hạt vừng
Turmeric /'tə:mərik/ nghệ
Dill /dil/ cây thì là
Green onion hành lá
Lemon grass sả
Rosemary /'rouzməri/ cây hương thảo
Basil /'bæzi/ cây húng quế
Mint leaves lá bạc hà
Cilantro /sɪˈlæntroʊ/ ngò rí
Bay leaves lá nguyệt quế

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét