- Từ vựng tiếng Anh về hoạt động vào buổi sáng
1. get up - ngủ dậy
2. take a shower - tắm vòi sen
3. brush my* teeth - đánh răng của tôi*
4. floss my* teeth - làm sạch kẽ răng của tôi*
5. shave - cạo râu
6. get dressed - mặc quần áo
7. wash my* face - rửa mặt của tôi*
8. put on makeup - trang điểm
9. comb my* hair - chải tóc của tôi* (bằng cái lược)
10. make the bed - dọn giường
11. get undressed - cởi quần áo
12. take a bath - tắm bồn
13. make breakfast - nấu bữa ăn sáng
14. have breakfast - ăn sáng
2. take a shower - tắm vòi sen
3. brush my* teeth - đánh răng của tôi*
4. floss my* teeth - làm sạch kẽ răng của tôi*
5. shave - cạo râu
6. get dressed - mặc quần áo
7. wash my* face - rửa mặt của tôi*
8. put on makeup - trang điểm
9. comb my* hair - chải tóc của tôi* (bằng cái lược)
10. make the bed - dọn giường
11. get undressed - cởi quần áo
12. take a bath - tắm bồn
13. make breakfast - nấu bữa ăn sáng
14. have breakfast - ăn sáng
Idioms:
1. New one in, old one out.
Có mới nới cũ.
1. New one in, old one out.
Có mới nới cũ.
2 It's too late to lock the stable when the horse is stolen.
Mất bò mới lo làm chuồng.
Mất bò mới lo làm chuồng.
3. With age comes wisdom.
Gừng càng già càng cay.
Gừng càng già càng cay.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét