Cụm W - what

Anh phục vụ!
Waiter!
Cô phục vụ!
Waitress!
Chúng tôi có thể ăn thức ăn Ý hoặc Trung Hoa.
We can eat Italian or Chinese food.
Chúng tôi có hai trai và một gái.
We have two boys and one girl.
Chúng tôi thích nó lắm.
We like it very much.
Chúng tôi sẽ dùng 2 ly nước, xin vui lòng.
We'll have two glasses of water please.
Chúng tôi từ California.
We're from California.
Chúng ta trễ.
We're late.
Đã có vấn đề gì không?
Were there any problems?
Bạn có ở thư viện tối qua không?
Were you at the library last night?
Bạn đang làm gì?
What are you doing?
Bạn sẽ làm gì tối nay?
What are you going to do tonight?
Bạn sẽ dùng gì?
What are you going to have?
Bạn đang nghĩ gì?
What are you thinking about?
Hai bạn đang nói chuyện gì?
What are you two talking about?
Thú vui của bạn là gì?
What are your hobbies?
Tôi có thể giúp gì bạn?
What can I do for you?
Xe đó màu gì?
What color is that car?
Ngày nào họ sẽ tới?
What day are they coming over?
Hôm nay là thứ mấy?
What day of the week is it?
Tối qua bạn làm gì?
What did you do last night?
Hôm qua bạn làm gì?
What did you do yesterday?
Bạn đã nghĩ gì?
What did you think?
Người ta thường làm gì vào mùa hè ở Los Angeles?
What do people usually do in the summer in LosAngeles?
Họ học gì?
What do they study?
Bạn làm nghề gì?
What do you do for work?
Bạn có gì?
What do you have?
Bạn đề nghị gì?
What do you recommend?
Bạn học gì?
What do you study?
Bạn nghĩ gì về những chiếc giày này?
What do you think of these shoes?
Bạn nghĩ gì?
What do you think?
Bạn muốn mua gì?
What do you want to buy?
Bạn muốn làm gì?
What do you want to do?
Bố mẹ bạn làm nghề gì?
What do your parents do for work?
Anh ta làm nghề gì?
What does he do for work?
Cái này có nghĩa gì?
What does this mean?
Cái này nói gì?
What does this say?
Chữ này nghĩa là gì?
What does this word mean?
Bố bạn làm nghề gì?
What does your father do for work?
Điều gì đã xảy ra?
What happened?
Nó là cái gì?
What is it?
Đó là cái gì?
What is that?
Mã vùng là bao nhiêu?
What is the area code?
Hôm nay ngày mấy?
What is today's date?
Bạn thích loại nhạc gì?
What kind of music do you like?
Bạn đã đi học trường nào?
What school did you go to?
Tôi nên mặc gì?
What should I wear?
Cỡ mấy?
What size?
Mấy giờ họ sẽ tới?
What time are they arriving?
Mấy giờ bạn sẽ ra trạm xe buýt?
What time are you going to the bus station?
Bạn đã thức dậy lúc mấy giờ?
What time did you get up?
Bạn đã đi ngủ lúc mấy giờ?
What time did you go to sleep?
Bạn tỉnh giấc lúc mấy giờ?
What time did you wake up?
Mỗi ngày bạn đi làm lúc mấy giờ?
What time do you go to work everyday?
Bạn nghĩ bạn sẽ tới lúc mấy giờ?
What time do you think you'll arrive?
Mấy giờ nó bắt đầu?
What time does it start?
Mấy giờ phim bắt đầu?
What time does the movie start?
Mấy giờ cửa hàng mở cửa?
What time does the store open?
Mấy giờ trả phòng?
What time is check out?
Bây giờ là mấy giờ?
What time is it?
Ngày mai thời tiết thế nào?
What will the weather be like tomorrow?
Bạn muốn uống gì?
What would you like to drink?
Bạn muốn ăn gì?
What would you like to eat?
Có gì trong nó?
What's in it?
Địa chỉ là gì?
What's the address?
Giá bao nhiêu một đêm? (Khách sạn)
What's the charge per night? (Hotel)
Hôm nay mùng mấy?
What's the date?
Hối suất đô la là bao nhiêu?
What's the exchange rate for dollars?
Hối suất bao nhiêu?
What's the exchange rate?
Có chuyện gì vậy?
What's the matter?
Tên của công ty bạn làm việc là gì?
What's the name of the company you work for?
Số điện thoại là gì?
What's the phone number?
Giá phòng bao nhiêu?
What's the room rate?
Nhiệt độ bao nhiêu?
What's the temperature?
Cái gì đây?
What's this?
Hôm nay ngày mấy?
What's today's date?
Có chuyện gì vậy?
What's up?
Có gì không ổn?
What's wrong?
Địa chỉ của bạn là gì?
What's your address?
Địa chỉ email của bạn là gì?
What's your email address?
Thức ăn ưa thích của bạn là gì?
What's your favorite food?
Bộ phim ưa thích của bạn là phim gì?
What's your favorite movie?
Họ của bạn là gì?
What's your last name?
Tên của bạn là gì?
What's your name?

Bạn theo tôn giáo nào?
What's your religion?

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét