Dưới đây là tên tiếng Anh cho một số dụng cụ và nguyên vật liệu thường dùng trong các công việc tự sửa chữa trong nhà.
DỤNG CỤ
chisel | cái đục |
hammer | búa |
drill | máy khoan |
file | cái giũa |
ladder | thang |
paint brush | chổi quét sơn |
pliers | kìm |
ruler | cái thước |
saw | cưa |
screwdriver | tua vít |
spanner | cờ lê |
spirit level | ống ni vô |
stepladder | thang |
tape measure | thước dây |
NGUYÊN VẬT LIỆU
bolt | bu-lông |
nail | đinh |
nut | đai ốc |
screw | đinh ốc |
washer | vòng đệm |
brick | gạch |
cement | xi măng |
methylated spirits (thường được gọi là meths) | cồn methanol |
paint | sơn |
plaster | vữa |
sandpaper | giấy ráp |
string | dây buộc |
tape | băng dính/dây băng |
tile | ngói |
wallpaper | giấy dán tường |
white spirit | dung môi pha sơn |
wire | dây điện |
CÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁC
pipe | ống nước |
toolbox | hộp dụng cụ |
broken | bị hỏng |
rusty | bị gỉ |
to build | xây |
to cut | cắt |
to loosen | nới lỏng |
to measure | đo |
to paint | sơn |
to repair hoặc to mend | sửa |
to screw in | siết ốc |
to tighten | vặn chặt |
to unscrew | tháo ốc |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét