Dưới đây là tên tiếng Anh của các đồ uống có cồn khác nhau, và một số từ hữu ích khác liên quan đến việc uống.
ĐỒ UỐNG CÓ CỒN
ale | bia truyền thống Anh |
beer | bia |
bitter | rượu đắng |
cider | rượu táo |
lager | bia vàng |
shandy | bia pha nước chanh |
stout | bia đen |
wine | rượu |
red wine | rượu vang đỏ |
white wine | rượu trắng |
rosé | rượu nho hồng |
sparkling wine | rượu có ga |
champagne | sâm banh |
martini | rượu mác tin |
liqueur | rượu mùi |
brandy | rượu branđi |
gin | rượu gin |
rum | rượu rum |
whisky, whiskey | rượu whisky |
vodka | rượu vodka |
CÁC TỪ LIÊN QUAN KHÁC
alcohol | rượu bia |
aperitif | rượu khai vị |
bar | quầy bar/quầy rượu |
barman | nam phục vụ quầy rượu |
barmaid | nữ phục vụ quầy rượu |
bartender | nhân viên phục vụ quầy rượu |
beer glass | cốc bia |
beer mat | miếng lót cốc bia |
binge drinking | cuộc chè chén say sưa |
bottle | chai |
can | lon |
cocktail | cốc tai |
drunk | say rượu |
hangover | mệt sau cơn say |
pub | quán rượu |
sober | không say/tỉnh táo |
spirits | rượu mạnh |
tipsy | ngà ngà say |
wine glass | cốc rượu |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét