Học các tháng và mùa bằng tiếng Anh. Chú ý là tháng trong tiếng Anh được viết hoa chữ cái đầu tiên.
CÁC THÁNG
January | Tháng 1 |
February | Tháng 2 |
March | Tháng 3 |
April | Tháng 4 |
May | Tháng 5 |
June | Tháng 6 |
July | Tháng 7 |
August | Tháng 8 |
September | Tháng 9 |
October | Tháng 10 |
November | Tháng 11 |
December | Tháng 12 |
in January | vào Tháng 1 |
in February | vào Tháng 2 |
in March | vào Tháng 3 |
in April | vào Tháng 4 |
in May | vào Tháng 5 |
in June | vào Tháng 6 |
in July | vào Tháng 7 |
in August | vào Tháng 8 |
in September | vào Tháng 9 |
in October | vào Tháng 10 |
in November | vào Tháng 11 |
in December | vào Tháng 12 |
CÁC MÙA
spring | mùa xuân |
summer | mùa hè |
autumn (tiếng Anh Mỹ:fall) | mùa thu |
winter | mùa đông |
in spring | vào mùa xuân |
in summer | vào mùa hè |
in autumn (tiếng Anh Mỹ:in fall) | vào mùa thu |
in winter | vào mùa đông |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét