Các Loại Thức Uống Trong Tiếng Anh

Fruit juice /fru:t dʤu:s/: nước trái cây
Orange juice /’ɔrindʤ dʤu:s /: nước cam
Pineapple juice /ˈpʌɪnap(ə)l dʤu:s/: nước dứa
Tomato juice /tə’mɑ:tou dʤu:s /: nước cà chua
Smoothies /ˈsmuːði/: sinh tố.
Avocado smoothie /,ævou’kɑ:dou ˈsmuːði /: sinh tố bơ
strawberry smoothie /’strɔ:bəri dʤu:s ˈsmuːði /: sinh tố dâu tây
Tomato smoothie /tə’mɑ:tou ˈsmuːði/: sinh tố cà chua
Sapodilla smoothie /,sæpou’dilə ˈsmuːði/: sinh tố sapoche
Lemonade /,lemə’neid/: nước chanh
Cola / coke /kouk/: coca cola
Squash /skwɔʃ/: nước ép
Orange squash /’ɔrindʤ skwɔʃ/: nước cam ép
Lime cordial /laim ‘kɔ:djəl/: rượu chanh
Iced tea /aist ti:/ : trà đá
Milkshake /’milk’ʃeik/: sữa khuấy bọt
Water /’wɔ:tə/: nước
Still water /stil ‘wɔ:tə /: nước không ga
Sparkling water /’spɑ:kliɳ’wɔ:tə/: nước có ga (soda)
Mineral water /’minərəl’wɔ:tə/: nước khoáng
Tap water /tæp ‘wɔ:tə /: nước vòi
Tea /ti:/: chè, trà
Coffee /’kɔfi/: cà phê
Cocoa /’koukou/: ca cao
Hot chocolate /hɔt ‘tʃɔkəlit /: sô cô la nóng
Để hỏi ai đó muốn uống gì:
“What do you want to drink?”
Và câu trả lời sẽ có dạng
“I want + tên đồ uống”.
Chẳng hạn như:
I want a cup of coffee ( tôi muốn một tách cà phê)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét