50 đồ vật trong nhà bếp bằng Tiếng Anh

1. Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.əʳ/: máy rửa bát
2. Dish drainer /dɪʃ ˈdreɪn.əʳ/: rá đựng bát
3. Steamer /ˈstiː.məʳ/: rá để hấp
4. Can opener /kæn ˈəʊ.pən.əʳ/: cái mở đồ hộp
5. Frying pan /fraɪ.ɪŋ pæn/: chảo rán
6. Bottle opener /ˈbɒt.ļ ˈəʊ.pən.əʳ/: cái mở nắp chai
7. Colander /ˈkʌl.ɪn.dəʳ/: cái chảo
8. Saucepan /ˈsɔː.spæn/: cái xoong
9. Lid /lɪd/: nắp, vung
10. Dishwashing liquid /ˈdɪʃwɔʃɪŋ ˌlɪkwɪd/: nước rửa bát
11. Scouring pad /skaʊəʳɪŋ pæd/: miếng cọ rửa
12. Blender /ˈblen.dəʳ/: máy xay sinh tố
13. Pot /pɒt/: hũ, vại, nồi to dài
14. Casserole dish /ˈkæs.ər.əʊl dɪʃ/: nồi hầm
15. Canister /ˈkæn.ɪ.stəʳ/: hộp nhỏ
16. Toaster /ˈtəʊ.stəʳ/: lò nướng bánh
17. Roasting pan /ˈrəʊ.stɪŋ pæn/: chảo nướng (dùng nướng
thức ăn trong lò
18. Dishtowel /dɪʃ taʊəl/: khăn lau bát đĩa
19. Refrigerator /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.təʳ/: tủ lạnh
20. Freezer /ˈfriː.zəʳ/: ngăn lạnh
21. Ice tray /aɪs treɪ/: khay đá
22. Cabinet /ˈkæb.ɪ.nət/: tủ nhiều ngăn
23. Microwave oven /ˈmaɪ.krəʊ.weɪv ˈʌv.ən/: lò vi sóng
24. Mixing bowl /mɪksɪŋ bəʊl/: bát to để trộn
25. Rolling pin /ˈrəʊ.lɪŋ pɪn/: trục cán bột
26. Cutting board /ˈkʌt.ɪŋ bɔːd/: thớt
27. Counter /ˈkaʊn.təʳ/: bề mặt chỗ nấu ăn
28. Teakettle /tiːket.ļ/: ấm đun nước pha trà
29. Burner /ˈbɜː.nəʳ/: bếp
30. Stove /stəʊv/: bếp ga
31. Coffee maker /ˈkɔfi ˈmeɪkə/: máy pha cà phê
32. Oven /ˈʌv.ən/: lò hấp
33. Broiler /ˈbrɔɪ.ləʳ/: vỉ nướng
34. Pot holder /pɒt ˈhəʊl.dəʳ/: miếng lót nồi
35. Pimer/ˈkɪtʃ.ən ˈtaɪ.məʳ/: đồng hồ để trong bếp
36. Oven mitt/ˈʌv.ən mɪt/: găng tay chống nóng (để nấu nướng)
37. Jar /dʒɑːʳ/: vại, bình, lọ
38. Mixer /ˈmɪk.səʳ/: máy trộn
39. Food processor/fuːd ˈprəʊ.ses.əʳ/: máy chế biến thực phẩm
40. Sink /sɪŋk/: bồn rửa bát
41. Dishes /dɪʃiz/: bát đĩa
42. Paper towel/ˈpeɪ.pəʳ taʊəl/: khăn giấy
43. Sponge /spʌndʒ/: bọt biển, xốp
44. Coffee grinder /ˈkɒf.i ˈgraɪn.dəʳ/: máy nghiền cà phê
45. Cabinet /ˈkæbɪnət/: tủ có ngăn
46. Chopstick /ˈtʃɑːpstɪk/: Đũa
47. China /’tʃainə/: đồ sứ
48. Cood container / fuːd/: kənˈteɪnər /: hộp đựng thức ăn
49. Pan /pæn/: cái chảo
50. Bowl /bəʊl/: chén/tô

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét