Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (sẽ đã đang)
Thì tương lai hoàn thành (sẽ đã)
Thì tương lai tiếp diễn (sẽ đang)
Thì tương lai đơn (sẽ)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (đã đã đang)
Thì Quá Khứ Hoàn Thành (đã đã)
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (đã đang)
Thì quá khứ đơn (đã)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (hiện đã đang)
Thì hiện tại hoàn thành (vừa, đã đang)
Thì hiện tại tiếp diễn (hiện đang)
Thì hiện tại đơn
Ngữ pháp liên quan
1.
Danh từ – Nouns
Danh từ là từ được sử dụng để chỉ tên của một người, địa điểm hoặc sự vật, sự việc. Danh từ cũng có thể dùng để chỉ một tình trạng hoặc một trạng thái cảm xúc.
Ví dụ:
King, John, Marita,Tokyo , Table
Danh từ là từ được sử dụng để chỉ tên của một người, địa điểm hoặc sự vật, sự việc. Danh từ cũng có thể dùng để chỉ một tình trạng hoặc một trạng thái cảm xúc.
Ví dụ:
King, John, Marita,
2.
Đại từ – Pronouns
Một đại từ là từ dùng thay thế danh từ, tránh lặp lại danh từ trong câu.
Ví dụ:
He, She, It, They
Một đại từ là từ dùng thay thế danh từ, tránh lặp lại danh từ trong câu.
Ví dụ:
He, She, It, They
3.
Mạo từ – Articles
Những từ ‘a’, ‘an’ và ‘the’ được gọi là các mạo từ. Mạo từ dùng trước danh từ và cho biết danh từ ấy đề cập đến một đối tượng xác định hay không xác định.
Những từ ‘a’, ‘an’ và ‘the’ được gọi là các mạo từ. Mạo từ dùng trước danh từ và cho biết danh từ ấy đề cập đến một đối tượng xác định hay không xác định.
4.
Động từ – Verbs
Động từ là từ để mô tả hành động hay trạng thái.
Ví dụ:
He talks to Sameer. She sings a song
Động từ là từ để mô tả hành động hay trạng thái.
Ví dụ:
He talks to Sameer. She sings a song
5.
Tính từ – Adjectives
Tính từ là từ dùng để mô tả và bổ xung ý nghĩa cho một danh từ.
Ví dụ:
Beautiful house. Tall man
Tính từ là từ dùng để mô tả và bổ xung ý nghĩa cho một danh từ.
Ví dụ:
Beautiful house. Tall man
6.
Trạng từ – Adverbs
Trạng từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hay cho cả câu.
Ví dụ:
He runs fast. They fought bravely.
Trạng từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hay cho cả câu.
Ví dụ:
He runs fast. They fought bravely.
7.
Giới từ – Prepositions
Giới từ là từ cho thấy mối quan hệ giữa các danh từ hoặc đại từ với các từ khác trong câu.
Ví dụ:
The boy is in the room. The book is on the table.
Giới từ là từ cho thấy mối quan hệ giữa các danh từ hoặc đại từ với các từ khác trong câu.
Ví dụ:
The boy is in the room. The book is on the table.
8.
Liên từ – Conjunctions
Liên từ là từ tham gia vào câu để hoàn thành ý nghĩa của chúng.
Ví dụ:
They reached the station but it was too late.
He put on his shoes because he was going for a run.
Liên từ là từ tham gia vào câu để hoàn thành ý nghĩa của chúng.
Ví dụ:
They reached the station but it was too late.
He put on his shoes because he was going for a run.
9.
Thán từ – Interjections
Thán từ là từ diễn tả cảm giác bất ngờ hoặc cảm xúc.
Ví dụ:
Hello!, Alas!, Hurray!, Oh!
Thán từ là từ diễn tả cảm giác bất ngờ hoặc cảm xúc.
Ví dụ:
Hello!, Alas!, Hurray!, Oh!
10. Thì trong tiếng Anh – Tenses
Các thì trong ngữ pháp tiếng Anh
Ví dụ:
1. The Present – I eat, I am eating (hiện tại)
2. The Past – I ate, I was eating (quá khứ)
3. The Future – I will eat, I will be eating (tương lai)
Các thì trong ngữ pháp tiếng Anh
Ví dụ:
1. The Present – I eat, I am eating (hiện tại)
2. The Past – I ate, I was eating (quá khứ)
3. The Future – I will eat, I will be eating (tương lai)
11. Các thành phần chính của câu: Subjects, Verbs
và Objects
Subjects, Verbs and Objects là các thành phần cơ bản nhất cấu thành nên một câu. Phân tích và nhận biết đúng các thành phần này là rất quan trọng trong việc học ngữ pháp tiếng Anh
Subjects, Verbs and Objects là các thành phần cơ bản nhất cấu thành nên một câu. Phân tích và nhận biết đúng các thành phần này là rất quan trọng trong việc học ngữ pháp tiếng Anh
12. Câu điều kiện – Conditionals
Câu điều kiện là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến và thường gặp trong tiếng Anh thường ngày lẫn trong các bài thi. Câu điều kiện gồm 2 thành phần chính: điều kiện và kết quả.
Ví dụ:
If it rains, we will have to cancel the picnic.
If you visitParis , you must see the Eiffel Tower .
Câu điều kiện là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến và thường gặp trong tiếng Anh thường ngày lẫn trong các bài thi. Câu điều kiện gồm 2 thành phần chính: điều kiện và kết quả.
Ví dụ:
If it rains, we will have to cancel the picnic.
If you visit
13. Lượng từ – Quantifiers
Trong tiếng Anh ngoài các con số chỉ số lượng cụ thể cho các danh từ đếm được, chúng ta còn sử dụng các lượng từ nhằm chỉ số lượng cho cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
Ví dụ:
a few, a little, much, many, most, some, any, enough, …
Trong tiếng Anh ngoài các con số chỉ số lượng cụ thể cho các danh từ đếm được, chúng ta còn sử dụng các lượng từ nhằm chỉ số lượng cho cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
Ví dụ:
a few, a little, much, many, most, some, any, enough, …
14. Câu giả định – Subjunctive
Câu giả định hay thể giả định là cách sử dụng tiếng Anh để miêu tả những sự việc có thể hoặc không thể sảy ra. Đây là một dạng ngữ pháp khá đặc biệt trong tiếng Anh.
Ví dụ:
If I were you, I would take a stand on the issue.
Câu giả định hay thể giả định là cách sử dụng tiếng Anh để miêu tả những sự việc có thể hoặc không thể sảy ra. Đây là một dạng ngữ pháp khá đặc biệt trong tiếng Anh.
Ví dụ:
If I were you, I would take a stand on the issue.
15. Lối nói trực tiếp và gián tiếp – Direct and
Reported Speech
Trong lối nói trực tiếp thông tin đi thẳng từ người thứ nhất sang người thứ hai (người thứ nhất nói trực tiếp với người thứ hai). Trong câu gián tiếp, thông tin đi từ người thứ nhất qua người thứ hai đến người thứ ba. Khi đó câu có biến đổi về mặt ngữ pháp.
Ví dụ:
He said, “I’m fine.” – câu trực tiếp
He said that he was fine. – câu gián tiếp
Trong lối nói trực tiếp thông tin đi thẳng từ người thứ nhất sang người thứ hai (người thứ nhất nói trực tiếp với người thứ hai). Trong câu gián tiếp, thông tin đi từ người thứ nhất qua người thứ hai đến người thứ ba. Khi đó câu có biến đổi về mặt ngữ pháp.
Ví dụ:
He said, “I’m fine.” – câu trực tiếp
He said that he was fine. – câu gián tiếp
16. Mệnh đề đẳng lập và mệnh đề chính phụ – Independent and
Dependent Clauses
Mệnh đề – clause là một phần của câu. Trong tiếng Anh có hai loại mệnh đề chính là mệnh đề đẳng lập -Independent clause và mệnh đề chính phụ – Dependent clause.
Ví dụ:
The door opened and the man walked in.
Mệnh đề – clause là một phần của câu. Trong tiếng Anh có hai loại mệnh đề chính là mệnh đề đẳng lập -Independent clause và mệnh đề chính phụ – Dependent clause.
Ví dụ:
The door opened and the man walked in.
Unit 01. Từ loại
- Unit 02. Nouns and Ariticles ( Danh từ và mạo từ )
- Unit 16. Agreements of subjects and verbs (Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ)
- Unit 03. Verbs and sentences (Động từ và câu)
- Unit 04. Pronouns ( Đại từ)
- Unit 05. Simple present tense (Thì hiện tại đơn giản)
- Unit 19. Future Tense (Thì tương lai)
- Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn)
- Unit 31. Continuous Tenses (Thì tiếp diễn)
- Unit 25. Perfect Tenses (Thì hoàn thành)
- Unit 16. Present continuous tense (Hiện tại tiếp diễn)
- Unit 06. Adjectives (Tính từ)
- Unit 07. Numbers (Số)
- Unit 09. Possessive Adjectives (Tính từ sở hữu)
- Unit 08. Possessive Case ( Sở hữu cách)
- Unit 10. Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)
- Unit 11. There is, there are, how many, how much, to ha ve
- Unit 12. Infinitive (Dạng nguyên thể)
- Unit 13. Object (Túc từ)
- Unit 14. Adverbs (Trạng từ)
- Unit 15. Can, May, Be able to
- Unit 17. Questions (Câu hỏi)
- Unit 18. Imperative mood (Mệnh lệnh cách)
- Unit 20. Date and time (Ngày tháng và thời gian)
- Unit 22. My own (Của riêng tôi)
- Unit 23. Prepositions (Giới từ)
- Unit 24. Comparison of Adjectives and adverbs (So sánh của tính từ và trạng từ)
- Unit 26. Question tags (Câu hỏi đuôi)
- Unit 27. Passive Voice (Thể bị động)
- Unit 28. Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ)
- Unit 29. -ing and -ed + Clauses
- Unit 30. Gerunds (Danh động từ)
- Unit 32. Reported Speech (Câu tường thuật)
- Unit 33. Also, too
- Unit 34. Nouns (Danh từ)
- Unit 35. Personal Pronouns (Đại từ nhân xưng)
- Unit 36. Relative pronouns ( Đại từ quan hệ )
- Unit 37. Indefinite and demonstrative pronouns
- Unit 38. Subjunctive mood (Thể bàng cách)
- Unit 39. Auxiliary Verbs (Trợ động từ)
- Unit 40. Model Verbs (Động từ khuyết thiếu)
- Unit 41. Prefixes and Suffixes (Tiền tố và hậu tố).
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét